CHỈ TIÊU KỸ THUẬT VÀ MỨC CHẤT LƯỢNG CÔNG BỐ
STT | CHI TIÊU | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC CHẤT LƯỢNG |
---|---|---|---|
1 |
Số tuần đẻ tuần: |
ngày |
62 |
|
|||
2 |
Sản lượng trứng/mái/số tuần đẻ quả: |
% |
349 |
|
|||
3 |
Khối lượng trứng bình quân (min, max) g/ quả: |
kg |
63 - 65 |
|
|||
4 |
Tiêu tốn thức ăn/10 quả trứng (min, max) kg: |
kg |
2,2 - 2,3 |
|
|||
4 |
Tỷ lệ chết, loại/ tháng %: |
% |
0,42 |
|